Từ điển Thiều Chửu
轔 - lân
① Cái bực cửa. ||② Lân lân 轔轔 xình xịch, tiếng xe đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
轔 - lân
Cái bánh xe — Tiếng bánh xe lăn. Tiếng xe chạy — Cái ngưỡng cửa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
轔 - lận
Dùng như chữ Lận 蹸 và Lận 躪 — Một âm là Lân — Cái bậc để bước lên xe.


殷轔 - ân lân || 隱轔 - ẩn lân ||